đóng chóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đóng chóc+
- Glue together
- Bột đã đóng chóc lại
The flour has glued together
- Bột đã đóng chóc lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đóng chóc"
Lượt xem: 604